Sử dụng mạng máy tính chiếm đoạt tài sản: Dấu hiệu nhận biết và hình phạt theo quy định pháp luật
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, các giao dịch, thanh toán và trao đổi thông tin qua mạng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, song song với tiện ích đó là sự gia tăng đáng lo ngại của các hành vi lợi dụng mạng máy tính, mạng viễn thông để chiếm đoạt tài sản. Nhiều người chỉ vì một cú click hoặc một tin nhắn chuyển tiền tưởng chừng “vô hại” mà mất trắng hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng.
Vậy hành vi chiếm đoạt tài sản qua mạng máy tính, viễn thông được pháp luật quy định như thế nào? Người thực hiện hành vi này có thể bị xử lý ra sao?
Luật sư Nguyễn Thị Thu Hoài – Giám đốc Công ty Luật TNHH Thuế và Luật Hà Nội sẽ phân tích, giải đáp chi tiết về tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản theo Điều 290 Bộ luật Hình sự 2015.
Luật sư Nguyễn Thị Thu Hoài - Giám đốc Công ty Luật TNHH Thuế và Luật Hà Nội
1. Khái niệm và Bản chất của tội chiếm đoạt tài sản qua mạng
+ Theo Điều 290 Bộ luật Hình sự 2015, người nào sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản của tổ chức hoặc cá nhân – mà hành vi đó không thuộc các trường hợp tại Điều 173 (Tội trộm cắp tài sản) hoặc Điều 174 (Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản) – thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Về bản chất, đây là tội phạm xâm phạm đồng thời hai nhóm quan hệ xã hội quan trọng:
- Trật tự quản lý an ninh mạng, viễn thông, và
- Quyền sở hữu tài sản của tổ chức, cá nhân trong nền kinh tế số.
+ Để nhận diện rõ tội danh này, có thể phân tích các dấu hiệu pháp lý cơ bản như sau:
Thứ nhất, về khách thể: Hành vi phạm tội gây tổn hại đến trật tự quản lý trong lĩnh vực công nghệ thông tin và xâm phạm quyền tài sản hợp pháp của người khác.
Thứ hai, về chủ thể: Người phạm tội là bất kỳ cá nhân nào có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
Thứ ba, về mặt khách quan: Tội phạm được thể hiện qua hành vi chiếm đoạt tài sản thông qua phương tiện điện tử hoặc mạng viễn thông, bao gồm:
- Sử dụng trái phép thông tin tài khoản, thẻ ngân hàng của người khác để chiếm đoạt tài sản;
- Làm, mua bán hoặc lưu hành thẻ ngân hàng giả;
- Truy cập trái phép vào tài khoản của tổ chức, cá nhân nhằm chiếm đoạt tiền;
- Lừa đảo qua thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, đầu tư tiền ảo, đa cấp hoặc chứng khoán điện tử;
- Thiết lập, cung cấp dịch vụ Internet hoặc viễn thông trái phép nhằm chiếm đoạt tài sản.
Thứ tư, về mặt chủ quan: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý, nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác.
2. Khung hình phạt đối với tội sử dụng mạng chiếm đoạt tài sản
Điều 290 BLHS quy định nhiều mức hình phạt khác nhau, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm:
- Khung cơ bản: Cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
- Phạt tù từ 2 đến 7 năm nếu có tổ chức, tái phạm, hoặc giá trị tài sản chiếm đoạt từ 50–200 triệu đồng.
- Phạt tù 7 đến 15 năm nếu giá trị chiếm đoạt từ 200–500 triệu đồng.
- Phạt tù 12 đến 20 năm nếu giá trị chiếm đoạt từ 500 triệu đồng trở lên.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20–100 triệu đồng, cấm hành nghề, hoặc tịch thu tài sản.
3. Ví dụ về các hành vi vi phạm có thể nhận biết
Để giúp người dân dễ hình dung, dưới đây là một số hành vi thực tế thường gặp có thể cấu thành tội phạm theo Điều 290 BLHS:
+ Giả mạo tin nhắn ngân hàng (SMS Brandname) để dụ khách hàng cung cấp mã OTP, sau đó chiếm đoạt tiền trong tài khoản.
+ Chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội (Facebook, Zalo, Telegram...) rồi nhắn tin vay tiền, mượn tiền người quen của chủ tài khoản.
+ Lập sàn đầu tư tiền ảo hoặc đa cấp online, kêu gọi góp vốn, sau đó rút tiền bỏ trốn.
+ Gửi link tuyển dụng, nhận việc online giả mạo, yêu cầu người dùng nộp “phí xác minh”, “phí bảo đảm công việc”.
+ Bán hàng qua website giả mạo hoặc app ảo, thu tiền nhưng không giao hàng ....
Những hành vi này đều thể hiện ý chí chiếm đoạt tài sản thông qua công cụ điện tử – dấu hiệu đặc trưng của tội phạm công nghệ cao.
⚠️ Cảnh báo và khuyến nghị từ Luật sư
Trong kỷ nguyên số, tội phạm mạng không còn xa lạ, mà có thể xảy ra với bất kỳ ai – từ người nội trợ, sinh viên, cho đến doanh nghiệp. Việc nhận biết sớm các hành vi vi phạm và kịp thời tố giác, thu thập chứng cứ điện tử là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bản thân.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vướng mắc liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản qua mạng — dù là người bị hại hay người bị khởi tố, bị cáo buộc phạm tội — hãy liên hệ ngay với đội ngũ Luật sư của Công ty Luật TNHH Thuế và Luật Hà Nội để được:
- Tư vấn toàn diện về quy trình tố giác tội phạm hoặc các bước tham gia tố tụng hình sự;
- Tham gia làm việc với cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án;
- Tham gia bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong suốt quá trình giải quyết vụ án.
-----------------------------
CÔNG TY LUẬT TNHH THUẾ VÀ LUẬT HÀ NỘI
VPGD: Toà nhà số 14 Khúc Thừa Dụ, Cầu Giấy, Hà Nội.
0917.157.698 - 052.234.8879 hoặc (024) 22. 159.123
Cùng chuyên mục
- Xây dựng phong trào toàn dân phòng, chống hàng giả, hàng nhái
- Lập nhiều hóa đơn sai thông tin người mua hàng cho cùng một khách hàng trong cùng một tháng - Phải làm sao?
- Thủ tục ly hôn đơn phương khi một người đang ở nước ngoài
- Người nước ngoài cần làm gì để mua nhà chung cư tại Việt Nam?
- Người thân từng bị xử phạt vì đánh bạc - Có được kết hôn với công an không?